中文 Trung Quốc
新聞工作者
新闻工作者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà báo
新聞工作者 新闻工作者 phát âm tiếng Việt:
[xin1 wen2 gong1 zuo4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
journalist
新聞界 新闻界
新聞發布會 新闻发布会
新聞發言人 新闻发言人
新聞組 新闻组
新聞網 新闻网
新聞自由 新闻自由