中文 Trung Quốc
新異
新异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mới và khác nhau
tính mới
新異 新异 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
new and different
novelty
新畿內亞 新畿内亚
新疆 新疆
新疆小盤雞 新疆小盘鸡
新疆溫宿縣 新疆温宿县
新疆維吾爾自治區 新疆维吾尔自治区
新知 新知