中文 Trung Quốc
  • 斯芬克司 繁體中文 tranditional chinese斯芬克司
  • 斯芬克司 简体中文 tranditional chinese斯芬克司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhân sư (Ai Cập thần thoại thú)
斯芬克司 斯芬克司 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 fen1 ke4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Sphinx (Egyptian mythical beast)