中文 Trung Quốc
  • 斯蒂芬·哈珀 繁體中文 tranditional chinese斯蒂芬·哈珀
  • 斯蒂芬·哈珀 简体中文 tranditional chinese斯蒂芬·哈珀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stephen Harper (1959-), chính trị gia, thủ tướng từ năm 2006
斯蒂芬·哈珀 斯蒂芬·哈珀 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • Stephen Harper (1959-), Canadian politician, prime minister from 2006