中文 Trung Quốc
  • 斯泰西 繁體中文 tranditional chinese斯泰西
  • 斯泰西 简体中文 tranditional chinese斯泰西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stacy (tên)
斯泰西 斯泰西 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 tai4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • Stacy (name)