中文 Trung Quốc- 斯特凡諾普洛斯
- 斯特凡诺普洛斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ra (ví dụ như cựu Clinton phụ tá George Stephanopoulos)
斯特凡諾普洛斯 斯特凡诺普洛斯 phát âm tiếng Việt:- [Si1 te4 fan2 nuo4 pu3 luo4 si1]
Giải thích tiếng Anh- Stephanopoulos (e.g. former Clinton aide George Stephanopoulos)