中文 Trung Quốc
  • 斯沃琪 繁體中文 tranditional chinese斯沃琪
  • 斯沃琪 简体中文 tranditional chinese斯沃琪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Swatch (thương hiệu Thụy sĩ)
斯沃琪 斯沃琪 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 wo4 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Swatch (Swiss brand)