中文 Trung Quốc
斯沃琪
斯沃琪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Swatch (thương hiệu Thụy sĩ)
斯沃琪 斯沃琪 phát âm tiếng Việt:
[Si1 wo4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Swatch (Swiss brand)
斯泰恩謝爾 斯泰恩谢尔
斯泰西 斯泰西
斯洛伐克 斯洛伐克
斯洛文尼亞 斯洛文尼亚
斯洛文尼亞共和國 斯洛文尼亚共和国
斯洛文尼亞語 斯洛文尼亚语