中文 Trung Quốc
斑剝
斑剥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mottled và bóc ra ở những nơi
斑剝 斑剥 phát âm tiếng Việt:
[ban1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
mottled and peeling off in places
斑喉希鶥 斑喉希鹛
斑嘴鴨 斑嘴鸭
斑嘴鵜鶘 斑嘴鹈鹕
斑姬啄木鳥 斑姬啄木鸟
斑姬鶲 斑姬鹟
斑尾塍鷸 斑尾塍鹬