中文 Trung Quốc
斐迪南
斐迪南
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ferdinand (tên)
斐迪南 斐迪南 phát âm tiếng Việt:
[Fei3 di2 nan2]
Giải thích tiếng Anh
Ferdinand (name)
斑 斑
斑剝 斑剥
斑喉希鶥 斑喉希鹛
斑嘴鵜鶘 斑嘴鹈鹕
斑塊 斑块
斑姬啄木鳥 斑姬啄木鸟