中文 Trung Quốc
文本編輯器
文本编辑器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soạn thảo văn bản
文本編輯器 文本编辑器 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ben3 bian1 ji2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
text editor
文檔 文档
文檔對象模型 文档对象模型
文武 文武
文武百官 文武百官
文武雙全 文武双全
文殊 文殊