中文 Trung Quốc
  • 文檔對象模型 繁體中文 tranditional chinese文檔對象模型
  • 文档对象模型 简体中文 tranditional chinese文档对象模型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mô hình đối tượng tài liệu (DOM)
文檔對象模型 文档对象模型 phát âm tiếng Việt:
  • [Wen2 dang4 Dui4 xiang4 Mo2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • Document Object Model (DOM)