中文 Trung Quốc
數學
数学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toán học
toán học
數學 数学 phát âm tiếng Việt:
[shu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
mathematics
mathematical
數學公式 数学公式
數學分析 数学分析
數學家 数学家
數學物理 数学物理
數學物理學 数学物理学
數小時 数小时