中文 Trung Quốc
  • 數 繁體中文 tranditional chinese
  • 数 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để truy cập
  • để liệt kê
  • phê bình (tức là liệt kê những thiếu sót)
數 数 phát âm tiếng Việt:
  • [shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to count
  • to enumerate
  • to criticize (i.e. enumerate shortcomings)