中文 Trung Quốc
  • 數 繁體中文 tranditional chinese
  • 数 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để truy cập
  • để liệt kê
  • phê bình (tức là liệt kê những thiếu sót)
  • số
  • con số
  • một số
  • CL:個|个 [ge4]
  • thường xuyên
  • nhiều lần
數 数 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • frequently
  • repeatedly