中文 Trung Quốc
  • 敱 繁體中文 tranditional chinese
  • 敳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có thể (trong quản)
  • để cai trị mạnh mẽ
敱 敳 phát âm tiếng Việt:
  • [ai2]

Giải thích tiếng Anh
  • able (in administrating)
  • to govern forcefully