中文 Trung Quốc
  • 敲 繁體中文 tranditional chinese
  • 敲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt
  • để tấn công
  • để khai thác
  • để rap
  • Knock
  • để tách sb ra
  • để sạt hơi nhiều quá
敲 敲 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hit
  • to strike
  • to tap
  • to rap
  • to knock
  • to rip sb off
  • to overcharge