中文 Trung Quốc
  • 敧 繁體中文 tranditional chinese
  • 敧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhận điều với đũa hay nhíp.
敧 敧 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pick up thing with chopsticks or pincers.