中文 Trung Quốc
  • 敪 繁體中文 tranditional chinese
  • 敪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cân nhắc
  • để cắt
  • tới mà không được mời thi đấu
敪 敪 phát âm tiếng Việt:
  • [duo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to weigh
  • to cut
  • to come without being invited