中文 Trung Quốc
散架
散架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ vỡ
kiệt sức
散架 散架 phát âm tiếng Việt:
[san3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to fall apart
exhaustion
散步 散步
散水 散水
散沙 散沙
散熱 散热
散熱器 散热器
散熱器護柵 散热器护栅