中文 Trung Quốc
敜
敜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào hoặc che phủ lên một lỗ
敜 敜 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
to fill up or cover up a hole
敝 敝
敝屣 敝屣
敝屣尊榮 敝屣尊荣
敝帚自珍 敝帚自珍
敞 敞
敞亮 敞亮