中文 Trung Quốc
教廷
教廷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa thẩm tra
Vatican
chính phủ nhà thờ
Toà thánh Vatican
教廷 教廷 phát âm tiếng Việt:
[Jiao4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
the Papacy
the Vatican
the Church government
Holy See
教廷大使 教廷大使
教徒 教徒
教授 教授
教書匠 教书匠
教會 教会
教會 教会