中文 Trung Quốc
教宗
教宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giáo hoàng
cũng được gọi là 教皇
教宗 教宗 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 zong1]
Giải thích tiếng Anh
the pope
also called 教皇
教官 教官
教室 教室
教導 教导
教師節 教师节
教廷 教廷
教廷大使 教廷大使