中文 Trung Quốc
掌子面
掌子面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt (khai thác mỏ)
掌子面 掌子面 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 zi5 mian4]
Giải thích tiếng Anh
face (mining)
掌廚 掌厨
掌心 掌心
掌控 掌控
掌握電腦 掌握电脑
掌摑 掌掴
掌擊 掌击