中文 Trung Quốc
授與
授与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 授予 [shou4 yu3]
授與 授与 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 授予[shou4 yu3]
授計 授计
授課 授课
授證 授证
掉 掉
掉下 掉下
掉以輕心 掉以轻心