中文 Trung Quốc
掉下
掉下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả
rơi
掉下 掉下 phát âm tiếng Việt:
[diao4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to drop down
to fall
掉以輕心 掉以轻心
掉價 掉价
掉價兒 掉价儿
掉向 掉向
掉換 掉换
掉書袋 掉书袋