中文 Trung Quốc
捷克語
捷克语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Séc (ngôn ngữ)
捷克語 捷克语 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 ke4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Czech (language)
捷報 捷报
捷報頻傳 捷报频传
捷安特 捷安特
捷爾任斯克 捷尔任斯克
捷爾梅茲 捷尔梅兹
捷語 捷语