中文 Trung Quốc
捷克
捷克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Séc
Cộng hòa Séc (từ 1993)
Cộng hòa Séc
捷克 捷克 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Czech
Czech Republic (from 1993)
Czechia
捷克人 捷克人
捷克共和國 捷克共和国
捷克斯洛伐克 捷克斯洛伐克
捷報 捷报
捷報頻傳 捷报频传
捷安特 捷安特