中文 Trung Quốc
捲線器
卷线器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câu cá reel
捲線器 卷线器 phát âm tiếng Việt:
[juan3 xian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
fishing reel
捲舌元音 卷舌元音
捲起 卷起
捲逃 卷逃
捲鋪蓋走人 卷铺盖走人
捲餅 卷饼
捲髮 卷发