中文 Trung Quốc
擻
擞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắc
rung
擻 擞 phát âm tiếng Việt:
[sou3]
Giải thích tiếng Anh
shake
trembling
擼 撸
擼管 撸管
擽 㧰
擾亂 扰乱
擾動 扰动
擾攘 扰攘