中文 Trung Quốc
擺子
摆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh sốt rét
擺子 摆子 phát âm tiếng Việt:
[bai3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
malaria
擺布 摆布
擺平 摆平
擺弄 摆弄
擺攤 摆摊
擺攤子 摆摊子
擺放 摆放