中文 Trung Quốc
擺出
摆出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả định
để áp dụng (một cái nhìn, tư thế, cách vv)
để đưa ra để hiển thị
擺出 摆出 phát âm tiếng Việt:
[bai3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to assume
to adopt (a look, pose, manner etc)
to bring out for display
擺動 摆动
擺地攤 摆地摊
擺子 摆子
擺平 摆平
擺弄 摆弄
擺手 摆手