中文 Trung Quốc
  • 擺事實講道理 繁體中文 tranditional chinese擺事實講道理
  • 摆事实讲道理 简体中文 tranditional chinese摆事实讲道理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trình bày các sự kiện và lý do những điều trên
擺事實講道理 摆事实讲道理 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 shi4 shi2 jiang3 dao4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • present the facts and reason things out