中文 Trung Quốc- 擲地有聲
- 掷地有声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. Nếu ném trên sàn nhà, nó sẽ làm cho một âm thanh (thành ngữ)
- hình (của của một từ) mạnh mẽ và vang
- để có chất
擲地有聲 掷地有声 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. if thrown on the floor, it will make a sound (idiom)
- fig. (of one's words) powerful and resonating
- to have substance