中文 Trung Quốc
  • 擲骰子 繁體中文 tranditional chinese擲骰子
  • 掷骰子 简体中文 tranditional chinese掷骰子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném các con xúc xắc
擲骰子 掷骰子 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 tou2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw the dice