中文 Trung Quốc
擲骰子
掷骰子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném các con xúc xắc
擲骰子 掷骰子 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 tou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to throw the dice
擴 扩
擴充 扩充
擴印 扩印
擴增 扩增
擴增實境 扩增实境
擴大 扩大