中文 Trung Quốc
擲
掷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quăng
ném xúc xắc
Đài Loan pr. [zhi2]
擲 掷 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to toss
to throw dice
Taiwan pr. [zhi2]
擲地有聲 掷地有声
擲色 掷色
擲還 掷还
擴 扩
擴充 扩充
擴印 扩印