中文 Trung Quốc
擯除
摈除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để thoát khỏi
để phân chia với
擯除 摈除 phát âm tiếng Việt:
[bin4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to discard
to get rid of
to dispense with
擰 拧
擰 拧
擰 拧
擰開 拧开
擱 搁
擱 搁