中文 Trung Quốc
擱
搁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt
để dành
để shelve
擱 搁 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
to place
to put aside
to shelve
擱 搁
擱板 搁板
擱淺 搁浅
擱置 搁置
擱腳板 搁脚板
擱腳物 搁脚物