中文 Trung Quốc
擬製
拟制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao chép (một mô hình)
擬製 拟制 phát âm tiếng Việt:
[ni3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to copy (a model)
擬訂 拟订
擬議 拟议
擬阿拖品藥物 拟阿拖品药物
擬鹵素 拟卤素
擭 擭
擯 摈