中文 Trung Quốc
擭
擭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái bẫy
擭 擭 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
trap
擯 摈
擯斥 摈斥
擯棄 摈弃
擰 拧
擰 拧
擰 拧