中文 Trung Quốc- 撫
- 抚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tiện nghi
- để giao diện điều khiển
- để đột quỵ
- để vuốt ve
- một thuật ngữ cũ cho tỉnh hoặc thống đốc tỉnh
撫 抚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to comfort
- to console
- to stroke
- to caress
- an old term for province or provincial governor