中文 Trung Quốc
撫恤金
抚恤金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán bồi thường (đối với chấn thương)
cứu trợ thanh toán
撫恤金 抚恤金 phát âm tiếng Việt:
[fu3 xu4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
compensation payment (for injury)
relief payment
撫愛 抚爱
撫慰 抚慰
撫慰金 抚慰金
撫摩 抚摩
撫摸 抚摸
撫松 抚松