中文 Trung Quốc
撩逗
撩逗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
để trêu chọc
撩逗 撩逗 phát âm tiếng Việt:
[liao2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to provoke
to tease
撩開 撩开
撫 抚
撫寧 抚宁
撫州 抚州
撫州市 抚州市
撫平 抚平