中文 Trung Quốc
撤消
撤消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 撤銷|撤销 [che4 xiao1]
撤消 撤消 phát âm tiếng Việt:
[che4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 撤銷|撤销[che4 xiao1]
撤營 撤营
撤職 撤职
撤訴 撤诉
撤軍 撤军
撤退 撤退
撤銷 撤销