中文 Trung Quốc
  • 撤出 繁體中文 tranditional chinese撤出
  • 撤出 简体中文 tranditional chinese撤出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rút lui
  • Rời đi
  • rút lui
  • để kéo ra khỏi
撤出 撤出 phát âm tiếng Việt:
  • [che4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to withdraw
  • to leave
  • to retreat
  • to pull out