中文 Trung Quốc
撤
撤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để lấy đi
rút lui
撤 撤 phát âm tiếng Việt:
[che4]
Giải thích tiếng Anh
to remove
to take away
to withdraw
撤下 撤下
撤併 撤并
撤僑 撤侨
撤出 撤出
撤回 撤回
撤掉 撤掉