中文 Trung Quốc
  • 捐助 繁體中文 tranditional chinese捐助
  • 捐助 简体中文 tranditional chinese捐助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyên góp
  • cung cấp (trợ giúp)
  • đóng góp
  • khoản quyên góp
捐助 捐助 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to donate
  • to offer (aid)
  • contribution
  • donation