中文 Trung Quốc
捐棄
捐弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ bỏ
từ bỏ
捐棄 捐弃 phát âm tiếng Việt:
[juan1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to relinquish
to abandon
捐款 捐款
捐款者 捐款者
捐物 捐物
捐班 捐班
捐生 捐生
捐益表 捐益表