中文 Trung Quốc
捎來
捎来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại sth cho sb (tin tức vv)
捎來 捎来 phát âm tiếng Việt:
[shao1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to bring sth to sb (news etc)
捎信 捎信
捏 捏
捏一把冷汗 捏一把冷汗
捏估 捏估
捏合 捏合
捏積 捏积