中文 Trung Quốc
  • 捎來 繁體中文 tranditional chinese捎來
  • 捎来 简体中文 tranditional chinese捎来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang lại sth cho sb (tin tức vv)
捎來 捎来 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring sth to sb (news etc)