中文 Trung Quốc
捎信
捎信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một bức thư
gửi từ
捎信 捎信 phát âm tiếng Việt:
[shao1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to take a letter
to send word
捏 捏
捏一把冷汗 捏一把冷汗
捏一把汗 捏一把汗
捏合 捏合
捏積 捏积
捏脊 捏脊