中文 Trung Quốc
撒羅滿
撒罗满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Solomon (tên)
撒羅滿 撒罗满 phát âm tiếng Việt:
[Sa1 luo2 man3]
Giải thích tiếng Anh
Solomon (name)
撒腳 撒脚
撒腿 撒腿
撒西米 撒西米
撒賴 撒赖
撒迦利亞 撒迦利亚
撒迦利亞書 撒迦利亚书